--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ close to chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sheading
:
khu vực hành chính (ở đảo Man)
+
dark ground illumination
:
giống dark field illumination
+
quỷ sứ
:
Devil's servant, little devilMong cho quỷ sứ bắt điTo wish (someone) to be taken away by the devil's servantsĐồ quỷ sứ!What a little devil!
+
unfailing
:
không bao giờ cạn, không bao giờ hếtan unfailing supply một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
+
disc space
:
khoảng nhớ ở đĩa